Mã Khu Vực +509-31-(000000...999999) nằm tại Mobile telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 509 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 31 Số thuê bao từ : 000000 Số thuê bao đến : 999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : DIGICEL Bấm vào đây để mua Haiti Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 332 (Haiti) Quốc Gia Mã : HT (Haiti) Thành Phố : Mobile telephony Múi Giờ : America/Port-au-Prince Giờ phối hợp quốc tế : -05:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 18.5300 Kinh Độ : -72.3300 ‹ trước : +509-30-(000000...999999) sau › : +509-39-(000000...099999) Dialling Instructions For trunk calls: - 31 000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 509 31 000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 000000 ~ 999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +509-31-000000 / 00509-31-000000 (31-000000 / -31-000000) +509-31-000001 / 00509-31-000001 (31-000001 / -31-000001) +509-31-000002 / 00509-31-000002 (31-000002 / -31-000002) +509-31-000003 / 00509-31-000003 (31-000003 / -31-000003) +509-31-000004 / 00509-31-000004 (31-000004 / -31-000004) ...+509-31-xxxxxx / 00509-31-xxxxxx (31-xxxxxx / -31-xxxxxx) ...+509-31-999995 / 00509-31-999995 (31-999995 / -31-999995) +509-31-999996 / 00509-31-999996 (31-999996 / -31-999996) +509-31-999997 / 00509-31-999997 (31-999997 / -31-999997) +509-31-999998 / 00509-31-999998 (31-999998 / -31-999998) +509-31-999999 / 00509-31-999999 (31-999999 / -31-999999)