Mã Khu Vực +509-35-(000000...999999) nằm tại Mobile telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 509 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 35 Số thuê bao từ : 000000 Số thuê bao đến : 999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : HAITEL Bấm vào đây để mua Haiti Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 332 (Haiti) Quốc Gia Mã : HT (Haiti) Thành Phố : Mobile telephony Múi Giờ : America/Port-au-Prince Giờ phối hợp quốc tế : -05:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 18.5300 Kinh Độ : -72.3300 ‹ trước : +509-34-(000000...999999) sau › : +509-36-(000000...999999) Dialling Instructions For trunk calls: - 35 000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 509 35 000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 000000 ~ 999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +509-35-000000 / 00509-35-000000 (35-000000 / -35-000000) +509-35-000001 / 00509-35-000001 (35-000001 / -35-000001) +509-35-000002 / 00509-35-000002 (35-000002 / -35-000002) +509-35-000003 / 00509-35-000003 (35-000003 / -35-000003) +509-35-000004 / 00509-35-000004 (35-000004 / -35-000004) ...+509-35-xxxxxx / 00509-35-xxxxxx (35-xxxxxx / -35-xxxxxx) ...+509-35-999995 / 00509-35-999995 (35-999995 / -35-999995) +509-35-999996 / 00509-35-999996 (35-999996 / -35-999996) +509-35-999997 / 00509-35-999997 (35-999997 / -35-999997) +509-35-999998 / 00509-35-999998 (35-999998 / -35-999998) +509-35-999999 / 00509-35-999999 (35-999999 / -35-999999)