Bạn đang ở đây

+509-98-(900000...999999), VoIP

Mã Khu Vực +509-98-(900000...999999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 332 (Haiti)
  • Quốc Gia Mã : HT (Haiti)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : America/Port-au-Prince
  • Giờ phối hợp quốc tế : -05:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 18.5300
  • Kinh Độ : -72.3300
  • ‹ trước : +509-98-(600000...699999)
  • sau › : +509-99-(000000...099999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 98 900000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 509 98 900000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

900000 ~ 999999 (Số lượng: 100,000)

Ví dụ:

  • +509-98-900000 / 00509-98-900000 (98-900000 / -98-900000)
  • +509-98-900001 / 00509-98-900001 (98-900001 / -98-900001)
  • +509-98-900002 / 00509-98-900002 (98-900002 / -98-900002)
  • +509-98-900003 / 00509-98-900003 (98-900003 / -98-900003)
  • +509-98-900004 / 00509-98-900004 (98-900004 / -98-900004)
  • ...
  • +509-98-xxxxxx / 00509-98-xxxxxx (98-xxxxxx / -98-xxxxxx)
  • ...
  • +509-98-999995 / 00509-98-999995 (98-999995 / -98-999995)
  • +509-98-999996 / 00509-98-999996 (98-999996 / -98-999996)
  • +509-98-999997 / 00509-98-999997 (98-999997 / -98-999997)
  • +509-98-999998 / 00509-98-999998 (98-999998 / -98-999998)
  • +509-98-999999 / 00509-98-999999 (98-999999 / -98-999999)